Trong các vụ kiện liên quan đến tranh chấp đất đai, một trong những yếu tố quan trọng mà người khởi kiện cần lưu ý là tiền tạm ứng án phí. Việc hiểu rõ cách tính tạm ứng án phí sẽ giúp người khởi kiện chủ động trong việc chuẩn bị tài chính, đảm bảo quá trình kiện tụng diễn ra thuận lợi. Nếu không nộp đủ tạm ứng án phí, Tòa án sẽ không thụ lý vụ án, trừ khi có lý do miễn giảm hoặc không phải nộp. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt cách tính tiền tạm ứng án phí khi khởi kiện tranh chấp đất đai một cách chi tiết và dễ hiểu.
1. Tạm ứng án phí và án phí trong vụ án tranh chấp đất đai
1.1 Tạm ứng án phí và án phí đối với vụ án không có giá ngạch
Theo Khoản 2 Điều 24 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, vụ án dân sự không có giá ngạch là những vụ án trong đó yêu cầu của đương sự không phải là một số tiền hoặc không thể xác định được giá trị bằng một số tiền cụ thể. Ví dụ, các vụ tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở mà không có giá trị tài sản cụ thể.

Với các vụ án như vậy, mức tạm ứng án phí và án phí sơ thẩm được quy định như sau:
TT | Tên | Mức tạm ứng án phí | Mức án phí |
---|---|---|---|
1 | Sơ thẩm | 300.000 đồng | 300.000 đồng |
2 | Phúc thẩm | 300.000 đồng | 300.000 đồng |
1.2 Tạm ứng án phí và án phí đối với vụ án có giá ngạch
Vụ án có giá ngạch là những vụ án mà yêu cầu của đương sự có thể xác định được giá trị bằng một số tiền cụ thể. Đối với các vụ án tranh chấp đất đai có giá trị tài sản rõ ràng, mức tạm ứng án phí được tính theo giá trị tài sản có tranh chấp, được quy định cụ thể tại Khoản 3 Điều 24 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.
Giá trị tài sản có tranh chấp | Mức án phí | Tạm ứng án phí |
---|---|---|
Từ 06 triệu đồng trở xuống | 300.000 đồng | Bằng 50% mức án phí sơ thẩm tối thiểu 300.000 đồng |
Từ trên 06 triệu đến 400 triệu đồng | 5% giá trị tài sản có tranh chấp | 5% giá trị tài sản có tranh chấp |
Từ trên 400 triệu đến 800 triệu đồng | 20 triệu đồng + 4% phần vượt quá 400 triệu đồng | Tính theo tỷ lệ tương ứng |
Từ trên 800 triệu đến 02 tỷ đồng | 36 triệu đồng + 3% phần vượt quá 800 triệu đồng | Tính theo tỷ lệ tương ứng |
Từ trên 02 tỷ đến 04 tỷ đồng | 72 triệu đồng + 2% phần vượt quá 02 tỷ đồng | Tính theo tỷ lệ tương ứng |
Từ trên 04 tỷ đồng | 112 triệu đồng + 0.1% phần vượt quá 04 tỷ đồng | Tính theo tỷ lệ tương ứng |
Ví dụ, nếu giá trị tài sản tranh chấp là 500 triệu đồng, mức tạm ứng án phí sẽ được tính như sau:
- Mức án phí là 5% của 500 triệu đồng, tương đương 25 triệu đồng.
- Mức tạm ứng án phí là 25 triệu đồng.
2. Ai tính án phí khi khởi kiện tranh chấp đất đai?
Khi nộp đơn khởi kiện tranh chấp đất đai, người khởi kiện cần phải nộp tiền tạm ứng án phí. Thẩm phán là người có trách nhiệm tính toán số tiền tạm ứng án phí và thông báo cho người khởi kiện. Cụ thể, theo Khoản 1 và Khoản 2 Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, sau khi nhận đơn khởi kiện và tài liệu kèm theo, nếu vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án, Thẩm phán sẽ thông báo cho người khởi kiện số tiền tạm ứng án phí mà họ phải nộp.

Người khởi kiện có trách nhiệm đến Tòa án để thực hiện thủ tục nộp tạm ứng án phí trong thời gian quy định. Trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận được thông báo, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí và xuất trình biên lai nộp tiền cho Tòa án.
3. Không nộp tạm ứng án phí, Tòa sẽ không thụ lý vụ án?
Theo Khoản 3 và Khoản 4 Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Tòa án chỉ thụ lý vụ án khi người khởi kiện đã nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí. Trong trường hợp người khởi kiện không nộp tiền tạm ứng án phí, Tòa án sẽ không tiếp nhận và thụ lý vụ án.
Tuy nhiên, nếu người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tạm ứng án phí, Thẩm phán sẽ thụ lý vụ án ngay khi nhận được hồ sơ khởi kiện (đơn khởi kiện và các tài liệu, chứng cứ kèm theo). Các trường hợp được miễn hoặc không phải nộp tạm ứng án phí có thể bao gồm người khởi kiện là hộ nghèo, người có thu nhập thấp, hoặc các trường hợp đặc biệt khác theo quy định của pháp luật.
4. Quy trình và thủ tục nộp tạm ứng án phí

Sau khi nhận được thông báo về số tiền tạm ứng án phí từ Thẩm phán, người khởi kiện sẽ thực hiện thủ tục nộp tiền tạm ứng tại kho bạc nhà nước hoặc ngân hàng có hợp đồng thu tiền tạm ứng án phí. Sau khi nộp tiền, người khởi kiện cần lưu lại biên lai nộp tiền và gửi lại cho Tòa án để hoàn tất thủ tục.
Nếu người khởi kiện không thể nộp đủ số tiền tạm ứng án phí, họ có thể xin hoãn hoặc giãn nộp tiền tạm ứng án phí nếu có lý do chính đáng, tuy nhiên điều này cần phải được Tòa án chấp thuận.
5. Một số lưu ý quan trọng
- Lưu ý về thời hạn nộp tạm ứng án phí: Người khởi kiện phải nộp tiền trong thời gian 7 ngày kể từ khi nhận được thông báo. Nếu quá thời gian này, Tòa án sẽ không thụ lý vụ án.
- Đảm bảo nộp đúng mức tạm ứng án phí: Việc tính tạm ứng án phí phải căn cứ vào giá trị tài sản tranh chấp. Nếu không rõ ràng về cách tính, người khởi kiện nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc Tòa án để tránh sai sót.
- Tạm ứng án phí có thể được hoàn lại: Trong trường hợp vụ án thắng kiện, người khởi kiện có thể yêu cầu hoàn lại tiền tạm ứng án phí, hoặc tiền này sẽ được trừ vào án phí phải nộp trong các giai đoạn xét xử tiếp theo.
Kết luận
Việc hiểu và nắm vững cách tính tiền tạm ứng án phí là rất quan trọng khi khởi kiện tranh chấp đất đai. Nếu không thực hiện đúng các thủ tục về tạm ứng án phí, Tòa án sẽ không thụ lý vụ án, dẫn đến việc không thể giải quyết tranh chấp đất đai. Người khởi kiện cần tuân thủ đúng các quy định về tạm ứng án phí để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong quá trình khởi kiện.

Liên hệ để được tư vấn luật: 0917.839.686