Thừa kế không có di chúc: Quyền lợi con cái và thủ tục cần biết

  Cập nhật lần cuối: 11/10/2025

Khi bố mẹ qua đời đột ngột mà không có để lại di chúc, câu hỏi “tài sản sẽ được chia thừa kế cho các con như thế nào?” luôn là vấn đề khiến nhiều gia đình bối rối, thậm chí dẫn đến tranh chấp kéo dài. Việc hiểu rõ quy định pháp luật về thừa kế trong trường hợp không có di chúc là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mỗi người thừa kế và tránh những rắc rối pháp lý không đáng có.

1. Thừa kế không có di chúc là gì?

Theo Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế là việc chuyển dịch tài sản của người đã chết cho người còn sống, bao gồm cả quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các loại tài sản hợp pháp khác. Tài sản của người chết để lại được gọi chung là di sản.

Khi người mất không để lại di chúc, việc phân chia di sản sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật, cụ thể là theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Quy định này đảm bảo việc phân chia tài sản công bằng, minh bạch giữa các thành viên trong gia đình, hạn chế tranh chấp.

Thừa kế không có di chúc: Quyền lợi con cái và thủ tục cần biết
Thừa kế không có di chúc: Quyền lợi con cái và thủ tục cần biết

 

2. Ai được hưởng thừa kế khi không có di chúc?

Pháp luật quy định rõ hàng thừa kế thứ nhất bao gồm:

  • Vợ hoặc chồng của người đã mất.

  • Cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi của người đã mất.

  • Con đẻ, con nuôi hợp pháp của người đã mất.

Những người ở cùng hàng thừa kế thứ nhất sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau. Điều này có nghĩa là nếu bố mẹ qua đời không để lại di chúc, thì toàn bộ tài sản sẽ được chia đều cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất.

Ví dụ:
Một cặp vợ chồng qua đời để lại một căn nhà trị giá 4 tỷ đồng và có 3 người con, không còn ông bà nội ngoại, không có di chúc. Khi đó, mỗi người con sẽ được hưởng phần bằng nhau của di sản là căn nhà này, tức khoảng 1,33 tỷ đồng/người, sau khi trừ các nghĩa vụ tài chính liên quan (nếu có).

3. Thủ tục công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản

Khi các đồng thừa kế đã thống nhất cách phân chia tài sản, họ cần lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản tại tổ chức hành nghề công chứng.

Theo Điều 57 Luật Công chứng, những người thừa kế có thể:

  • Thỏa thuận phân chia di sản theo phần đã thống nhất.

  • Tặng cho toàn bộ hoặc một phần di sản của mình cho người thừa kế khác (nếu có nguyện vọng).

Trong quá trình công chứng, tất cả những người thừa kế phải có mặt để ký hoặc điểm chỉ trước công chứng viên, nhằm đảm bảo tính hợp pháp của văn bản.

Thừa kế không có di chúc: Quyền lợi con cái và thủ tục cần biết
Thừa kế không có di chúc: Quyền lợi con cái và thủ tục cần biết

 

4. Hồ sơ cần chuẩn bị khi công chứng thừa kế theo pháp luật

Tùy vào loại tài sản để lại, người thừa kế cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng đất của người đã mất (sổ đỏ, sổ hồng, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà, sổ tiết kiệm, v.v…).

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân giữa người để lại di sản và người thừa kế (giấy khai sinh, hộ khẩu, đăng ký kết hôn, quyết định nhận con nuôi…).

  • Giấy chứng tử của người để lại di sản.

  • Giấy tờ tùy thân của những người thừa kế (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu…).

Sau khi hoàn tất, văn bản công chứng thỏa thuận phân chia di sản sẽ là căn cứ pháp lý để đăng ký sang tên quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở hoặc tài sản khác cho người thừa kế.

5. Một số lưu ý quan trọng để tránh tranh chấp

  • Thực hiện thủ tục sớm sau khi bố mẹ qua đời để tránh việc thất lạc giấy tờ hoặc phát sinh tranh chấp về sau.

  • Thống nhất trong gia đình trước khi công chứng nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí pháp lý.

  • Nếu có người thừa kế chưa đủ năng lực hành vi dân sự (trẻ em, người mất năng lực…), phải có người giám hộ hợp pháp ký thay.

  • Trong trường hợp có tranh chấp, người thừa kế có quyền khởi kiện tại tòa án để yêu cầu phân chia di sản theo pháp luật.

Kết luận

Việc bố mẹ mất không để lại di chúc không có nghĩa là con cái không được hưởng tài sản. Pháp luật Việt Nam đã có quy định rất rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của những người thừa kế, đặc biệt là con cái, vợ/chồng và cha mẹ. Tuy nhiên, để tránh mâu thuẫn và kéo dài thủ tục, các thành viên trong gia đình nên chủ động nắm rõ quy định, phối hợp với cơ quan công chứng và thực hiện các bước theo đúng trình tự pháp luật.

Chuyên Gia Tư Vấn BĐS Tara Le
Liên hệ tư vấn: 0917.839.686

Tìm hiểu thêm kiến thức

Vốn tín dụng TP.HCM gần 5 triệu tỷ đang chảy mạnh vào đâu?

Tại TP.HCM – trung tâm kinh tế sôi động nhất cả nước, dòng vốn tín [...]

Mua bán đất không sổ đỏ chính thức không còn hợp pháp

Bắt đầu từ ngày 1/8/2024, mọi giao dịch mua bán đất không có Sổ đỏ [...]

Quản lý BĐS bằng mã định danh: Ngăn chặn dự án “ma”, sốt ảo

Thị trường BĐS Việt Nam sắp có bước chuyển mình quan trọng về quản lý [...]

Trái phiếu ngân hàng: Kênh huy động vốn hay rủi ro tiềm ẩn?

Những “vết nứt” trong hoạt động phát hành trái phiếu tại các ngân hàng đang [...]